LOẠI XE TẢI HINO ĐÔNG LẠNH
|
ĐẠI LÝ VŨ HÙNG - WU3.FB
|
Loại xe nền
|
HINO - XZU650L
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước Xe HINO: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
6.200 x 1.900 x 2.910
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.400
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
4.550 x 1.900 x 1.900
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
3.205
|
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
1.500
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
4.900
|
Số chỗ ngồi
|
03
|
Động cơ Xe Tải Hino
|
Loại
|
Diesel HINO W04D TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
104 x 118
|
Thể tích làm việc
|
cm3
|
4.009
|
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
130/2.500
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
363/1.800
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
Khung Xe Tải Hino
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
|
Hệ thống treo
|
Trước và sau: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
|
Tỷ số truyền của cầu sau
|
5,571 : 1
|
Cỡ lốp
|
7.00-16-14PR
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
113
|
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
51,1
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,8
|
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
|
Vách trong và ngoài
|
Compossite
|
Sàn thùng
|
Compossite phủ Gelcoat chống trượt
|
Cách nhiệt
|
- Hông và nóc: Foam PU dày 85 mm
- Sàn: Fpam PU dày 100 mm
|
Cửa
|
02 cái phía sau, 02 mặt bằng compossite
|
Thiết bị làm lạnh
|
Tùy theo khách hàng lựa chọn theo thông số tương đương như nhau
|
Động cơ
|
NP - 51F chạy theo động cơ xe
|
Máy nén
|
TM 16 hoặc SD 510
|
Tốc độ gió
|
780 m3/h
|
Máy phát điện
|
24 V
|
Công suất làm lạnh
|
Tại 00C: 3.800W & tại -180C: 2.400W
|
Trang bị tiêu chuẩn theo Xe Tải Hino
|
01
bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM với 2
loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá
và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
0 nhận xét: